销售助理
xiāoshòu zhùlǐ
Trợ lý bán hàng
Hán việt: tiêu thụ trợ lí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiāoshòuzhùlǐzhèngmángzheliánxìkèhù
Nhân viên hỗ trợ kinh doanh đang bận liên hệ với khách hàng.
2
zuòwéixiāoshòuzhùlǐduìchǎnpǐnliǎojiěfēichángshēnrù
Là một nhân viên hỗ trợ kinh doanh, anh ấy hiểu rất sâu về sản phẩm.
3
xiāoshòuzhùlǐfùzézhěnglǐdìngdānkèhùzīliào
Nhân viên hỗ trợ kinh doanh phụ trách sắp xếp đơn hàng và thông tin khách hàng.