Chi tiết từ vựng

项目经理 【Xiàngmùjīnglǐ】

heart
(Phân tích từ 项目经理)
Nghĩa từ: Trưởng phòng/ Quản lý dự án
Hán việt: hạng mục kinh lí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?