酒店经理
jiǔdiàn jīnglǐ
Quản lý khách sạn
Hán việt: tửu điếm kinh lí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiǔdiànjīnglǐzhèngzàijiǎnchákèfángfúwùdezhìliàng
Giám đốc khách sạn đang kiểm tra chất lượng dịch vụ phòng.
2
wǒmenyīnggāijiànjiǔdiànjīnglǐtóusùzhègèwèntí
Chúng ta nên gặp giám đốc khách sạn để phàn nàn về vấn đề này.
3
jiǔdiànjīnglǐzuótiānxuānbùlexiàngxīndecùxiāohuódòng
Giám đốc khách sạn đã công bố một chương trình khuyến mãi mới hôm qua.

Từ đã xem