女服务员
nǚ fúwùyuán
Bồi bàn
Hán việt: nhữ phục vũ viên
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngwènfúwùyuánnéngbāngbēishuǐma??
Làm ơn, cô phục vụ có thể lấy cho tôi một ly nước được không?
2
wèifúwùyuántàidùfēichánghǎo
Người phục vụ nữ kia có thái độ rất tốt.
3
wǒmenzuótiāndenàgècāntīngfúwùyuántuījiàndecàihěnhǎochī
Món ăn do cô phục vụ tại nhà hàng chúng tôi đến hôm qua giới thiệu rất ngon.

Từ đã xem