Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 酒吧调酒师
酒吧调酒师
jiǔbā tiáo jiǔ shī
Người pha rượu
Hán việt:
tửu ba điều tửu sư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 酒吧调酒师
吧
【ba】
nhé, đi, thôi (trợ từ ngữ khí)
师
【shī】
thầy giáo, bậc thầy
调
【diào】
Điệu nhạc; âm sắc
酒
【jiǔ】
rượu, đồ uống có cồn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 酒吧调酒师
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
chéngwéi
成
为
yī
一
míng
名
jiǔ
酒
ba
吧
diào
调
jiǔshī
酒
师
。
Tôi muốn trở thành một nhân viên pha chế ở quán bar.
2
nà
那
jiā
家
jiǔ
酒
ba
吧
de
的
jiǔ
酒
ba
吧
diào
调
jiǔshī
酒
师
hěn
很
yǒumíng
有
名
。
Nhân viên pha chế ở quán bar đó rất nổi tiếng.
3
jiǔ
酒
ba
吧
diào
调
jiǔshī
酒
师
zhèngzài
正
在
tiáozhì
调
制
yī
一
zhǒng
种
xīn
新
jiǔ
酒
。
Nhân viên pha chế đang pha chế một loại cocktail mới.
Từ đã xem