酒吧调酒师
jiǔbā tiáo jiǔ shī
Người pha rượu
Hán việt: tửu ba điều tửu sư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngchéngwéimíngjiǔbadiàojiǔshī
Tôi muốn trở thành một nhân viên pha chế ở quán bar.
2
jiājiǔbadejiǔbadiàojiǔshīhěnyǒumíng
Nhân viên pha chế ở quán bar đó rất nổi tiếng.
3
jiǔbadiàojiǔshīzhèngzàitiáozhìzhǒngxīnjiǔ
Nhân viên pha chế đang pha chế một loại cocktail mới.

Từ đã xem