Chi tiết từ vựng

男服务员 【nán fú wù yuán】

heart
(Phân tích từ 男服务员)
Nghĩa từ: Bồi bàn nam
Hán việt: nam phục vũ viên
Lượng từ: 个, 位
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?