Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 男服务员
男服务员
nán fúwùyuán
Bồi bàn nam
Hán việt:
nam phục vũ viên
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 男服务员
务
【wù】
công việc, sự vụ
员
【yuán】
thành viên, người
服
【fú】
quần áo, tuân theo
男
【nán】
nam, đàn ông, con trai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 男服务员
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐngwèn
请
问
,
nán
男
fúwùyuán
服
务
员
zài
在
nǎ
哪
lǐ
里
?
Làm ơn, nam phục vụ ở đâu?
2
nàwèi
那
位
nán
男
fúwùyuán
服
务
员
fēicháng
非
常
yǒuhǎo
友
好
。
Nam phục vụ kia rất thân thiện.
3
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
xiàng
向
nán
男
fúwùyuán
服
务
员
qǐngqiú
请
求
gèng
更
duō
多
de
的
cānjīn
餐
巾
zhǐ
纸
ma
吗
?
Chúng ta có thể yêu cầu nam phục vụ thêm giấy ăn không?
Từ đã xem