男服务员
nán fúwùyuán
Bồi bàn nam
Hán việt: nam phục vũ viên
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngwènnánfúwùyuánzài
Làm ơn, nam phục vụ ở đâu?
2
nàwèinánfúwùyuánfēichángyǒuhǎo
Nam phục vụ kia rất thân thiện.
3
wǒmenkěyǐxiàngnánfúwùyuánqǐngqiúgèngduōdecānjīnzhǐma
Chúng ta có thể yêu cầu nam phục vụ thêm giấy ăn không?

Từ đã xem