喜剧演员
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 喜剧演员
Ví dụ
1
他是一个很有名的喜剧演员。
Anh ấy là một diễn viên hài rất nổi tiếng.
2
我想成为像他那样的喜剧演员。
Tôi muốn trở thành một diễn viên hài giống như anh ấy.
3
喜剧演员在舞台上总是能让大家笑。
Diễn viên hài luôn có thể khiến mọi người cười trên sân khấu.