Chi tiết từ vựng

喜剧演员 【xǐ jù yǎn yuán】

heart
(Phân tích từ 喜剧演员)
Nghĩa từ: Diễn viên hài
Hán việt: hi kịch diễn viên
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你