Chi tiết từ vựng

电影导演 【diànyǐngdǎoyǎn】

heart
(Phân tích từ 电影导演)
Nghĩa từ: Đạo diễn phim
Hán việt: điện ảnh đạo diễn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?