Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 电影导演
电影导演
diànyǐng dǎoyǎn
Đạo diễn phim
Hán việt:
điện ảnh đạo diễn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 电影导演
导
【dǎo】
Dẫn dắt
影
【yǐng】
bóng, hình ảnh
演
【yǎn】
biểu diễn, diễn xuất, đóng vai
电
【diàn】
điện, điện lực
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 电影导演
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem