Chi tiết từ vựng

健身教练 【jiànshēnjiàoliàn】

heart
(Phân tích từ 健身教练)
Nghĩa từ: Huấn luyện viên thể hình
Hán việt: kiện quyên giao luyện
Lượng từ: 个, 位, 名
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?