健身教练
个, 位, 名
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 健身教练
Ví dụ
1
我打算请一个健身教练来帮助我制定锻炼计划。
Tôi định thuê một huấn luyện viên thể hình để giúp tôi lập kế hoạch tập luyện.
2
他是一个有资格的健身教练,可以给你专业的建议。
Anh ấy là một huấn luyện viên thể hình có chứng chỉ, có thể đưa ra cho bạn lời khuyên chuyên nghiệp.
3
找一个好的健身教练很重要,因为他们可以确保你安全有效地锻炼。
Việc tìm một huấn luyện viên thể hình giỏi là rất quan trọng, vì họ có thể đảm bảo bạn tập luyện một cách an toàn và hiệu quả.