教区牧师
jiàoqū mùshī
Cha sứ (trong đạo Thiên chúa giáo)
Hán việt: giao khu mục sư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiàoqūmùshī教区牧师měigèxīngqīrìzàijiàotángjiǎngdào
Mục sư khu vực giảng đạo tại nhà thờ mỗi Chủ Nhật.
2
jiàoqūmùshī教区牧师fùzéběndìqūdezōngjiàohuódòngyíshì
Mục sư khu vực phụ trách các hoạt động và nghi lễ tôn giáo trong khu vực.
3
zàishèngdànjiéqiánxījiàoqūmùshī教区牧师zǔzhīleyīchǎngtèbiédelǐbài
Trước đêm Giáng sinh, mục sư khu vực đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt.