军事法庭
jūnshì fǎtíng
Toà án quân sự
Hán việt: quân sự pháp thính
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jūnshìfǎtíng军事法庭shěnpànleyīmíngpànguózuìdejūnrén
Tòa án quân sự xét xử một quân nhân tội phản quốc.
2
bèisòngwǎngjūnshìfǎtíng军事法庭jiēshòushěnlǐ
Anh ấy được đưa đến tòa án quân sự để được xét xử.
3
jūnshìfǎtíng军事法庭depànjuéshìzuìzhōngdebùnéngshàngsù
Phán quyết của tòa án quân sự là cuối cùng và không thể kháng cáo.

Từ đã xem