Chi tiết từ vựng

军事法庭 【jūn shì fǎ tíng】

heart
(Phân tích từ 军事法庭)
Nghĩa từ: Toà án quân sự
Hán việt: quân sự pháp thính
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?