战斗巡逻
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 战斗巡逻
Ví dụ
1
军队开始进行战斗巡逻。
Quân đội bắt đầu tiến hành tuần tra chiến đấu.
2
战斗巡逻是确保边境安全的重要手段。
Tuần tra chiến đấu là biện pháp quan trọng để đảm bảo an ninh biên giới.
3
他们在夜间进行了一次战斗巡逻。
Họ đã tiến hành một cuộc tuần tra chiến đấu vào ban đêm.