夏季服装
xiàjì fúzhuāng
Quần áo mùa hè
Hán việt: giá quý phục trang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèxiēxiàjìfúzhuāngfēichángshìhéyánrèdetiānqì
Những bộ quần áo mùa hè này rất phù hợp với thời tiết nóng bức.
2
xūyàogòumǎiyīxiēxīndexiàjìfúzhuāng
Tôi cần mua một số quần áo mùa hè mới.
3
xiàjìfúzhuāngtōngchángshìqīngbótòuqìde
Quần áo mùa hè thường là nhẹ và thoáng khí.