Chi tiết từ vựng
夏季服装 【xiàjì】
(Phân tích từ 夏季服装)
Nghĩa từ: Quần áo mùa hè
Hán việt: giá quý phục trang
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这些
夏季
服装
非常适合
炎热
的
天气。
These summer clothes are very suitable for the hot weather.
Những bộ quần áo mùa hè này rất phù hợp với thời tiết nóng bức.
我
需要
购买
一些
新
的
夏季
服装。
I need to buy some new summer clothes.
Tôi cần mua một số quần áo mùa hè mới.
夏季
服装
通常
是
轻薄
和
透气
的。
Summer clothes are usually light and breathable.
Quần áo mùa hè thường là nhẹ và thoáng khí.
Bình luận