Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 夏季服装
夏季服装
xiàjì fúzhuāng
Quần áo mùa hè
Hán việt:
giá quý phục trang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 夏季服装
夏
【xià】
Mùa hè
季
【jì】
Mùa
服
【fú】
quần áo, tuân theo
装
【zhuāng】
cài đặt, tải, lắp đặt, trang điểm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 夏季服装
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèxiē
这
些
xiàjì
夏
季
fúzhuāng
服
装
fēicháng
非
常
shìhé
适
合
yánrè
炎
热
de
的
tiānqì
天
气
。
Những bộ quần áo mùa hè này rất phù hợp với thời tiết nóng bức.
2
wǒ
我
xūyào
需
要
gòumǎi
购
买
yīxiē
一
些
xīn
新
de
的
xiàjì
夏
季
fúzhuāng
服
装
。
Tôi cần mua một số quần áo mùa hè mới.
3
xiàjì
夏
季
fúzhuāng
服
装
tōngcháng
通
常
shì
是
qīngbó
轻
薄
hé
和
tòuqì
透
气
de
的
。
Quần áo mùa hè thường là nhẹ và thoáng khí.
Từ đã xem