冬季服装
dōngjì fúzhuāng
Quần áo mùa đông
Hán việt: đông quý phục trang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīnniándedōngjìfúzhuāngnuǎnsèdiàowéizhǔ
Trang phục mùa đông năm nay chủ yếu là sắc thái ấm
2
xūyàogòumǎiyīxiēxīndedōngjìfúzhuāngláiyìngduìhánlěngdetiānqì
Tôi cần mua một số trang phục mùa đông mới để đối phó với thời tiết lạnh giá.
3
dōngjìfúzhuāngtōngchángbāokuòhòuwàitàobǎonuǎn
Trang phục mùa đông thường bao gồm áo khoác dày và quần ấm