婴儿服装
yīng'ér fúzhuāng
Quần áo em bé
Hán việt: anh nhi phục trang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiādiàndeyīngérfúzhuāngfēichángkěài
Quần áo trẻ em ở cửa hàng này rất đáng yêu.
2
wǒmenxūyàomǎigèngduōdeyīngérfúzhuāngláizhǔnbèidōngtiān
Chúng ta cần mua thêm nhiều quần áo trẻ em để chuẩn bị cho mùa đông.
3
xǐhuānwèideháizitiāoxuǎnyīngérfúzhuāng
Cô ấy thích chọn quần áo trẻ em cho con của mình.