Chi tiết từ vựng

婴儿服装 【yīng ér fú zhuāng】

heart
(Phân tích từ 婴儿服装)
Nghĩa từ: Quần áo em bé
Hán việt: anh nhi phục trang
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu