Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 婴儿服装
婴儿服装
yīng'ér fúzhuāng
Quần áo em bé
Hán việt:
anh nhi phục trang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 婴儿服装
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
diàn
店
de
的
yīngér
婴
儿
fúzhuāng
服
装
fēicháng
非
常
kěài
可
爱
。
Quần áo trẻ em ở cửa hàng này rất đáng yêu.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
mǎi
买
gèng
更
duō
多
de
的
yīngér
婴
儿
fúzhuāng
服
装
lái
来
zhǔnbèi
准
备
dōngtiān
冬
天
。
Chúng ta cần mua thêm nhiều quần áo trẻ em để chuẩn bị cho mùa đông.
3
tā
她
xǐhuān
喜
欢
wèi
为
tā
她
de
的
háizi
孩
子
tiāoxuǎn
挑
选
yīngér
婴
儿
fúzhuāng
服
装
。
Cô ấy thích chọn quần áo trẻ em cho con của mình.