Chi tiết từ vựng

男士服装 【nánshì fúzhuāng】

heart
(Phân tích từ 男士服装)
Nghĩa từ: Quần áo nam giới
Hán việt: nam sĩ phục trang
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèjiā
这家
diàn
zhuānmài
专卖
nánshìfúzhuāng
男士服装
This store specializes in men's clothing.
Cửa hàng này chuyên bán quần áo nam.
duì
nánshìfúzhuāng
男士服装
liǎojiě
了解
hěnduō
很多。
He knows a lot about men's clothing.
Anh ấy biết rất nhiều về quần áo nam.
jīntiān
今天
de
jùhuì
聚会
dǎsuàn
打算
chuān
穿
shénme
什么
nánshìfúzhuāng
男士服装
What men's clothing do you plan to wear for today's party?
Bạn định mặc quần áo nam gì cho bữa tiệc hôm nay?
Bình luận