Chi tiết từ vựng

正式服装 【zhèng shì fú zhuāng】

heart
(Phân tích từ 正式服装)
Nghĩa từ: Quần áo trang trọng
Hán việt: chinh thức phục trang
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?