手工服装
shǒugōng fúzhuāng
Quần áo thủ công
Hán việt: thủ công phục trang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiànshǒugōngfúzhuāngfēichángjīngměi
Bộ trang phục thủ công này rất tinh xảo.
2
xǐhuānchuān穿shǒugōngfúzhuāngyīnwèitāmendúyīwúèr
Cô ấy thích mặc trang phục thủ công vì chúng độc đáo.
3
shǒugōngfúzhuāngtōngchángjīxièshēngchǎndefúzhuāngyàoguì
Trang phục thủ công thường đắt hơn so với trang phục sản xuất bằng máy móc.