Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 手工服装
手工服装
shǒugōng fúzhuāng
Quần áo thủ công
Hán việt:
thủ công phục trang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 手工服装
Ví dụ
1
zhèjiàn
这
件
shǒugōng
手
工
fúzhuāng
服
装
fēicháng
非
常
jīngměi
精
美
。
Bộ trang phục thủ công này rất tinh xảo.
2
tā
她
xǐhuān
喜
欢
chuān
穿
shǒugōng
手
工
fúzhuāng
服
装
,
yīnwèi
因
为
tāmen
它
们
dúyīwúèr
独
一
无
二
。
Cô ấy thích mặc trang phục thủ công vì chúng độc đáo.
3
shǒugōng
手
工
fúzhuāng
服
装
tōngcháng
通
常
bǐ
比
jīxiè
机
械
shēngchǎn
生
产
de
的
fúzhuāng
服
装
yàoguì
要
贵
。
Trang phục thủ công thường đắt hơn so với trang phục sản xuất bằng máy móc.