Chi tiết từ vựng

手工服装 【shǒu gōng fú zhuāng】

heart
(Phân tích từ 手工服装)
Nghĩa từ: Quần áo thủ công
Hán việt: thủ công phục trang
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu