定制服装
dìngzhì fúzhuāng
Quần áo may đo
Hán việt: đính chế phục trang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmengōngsījuédìngwèisuǒyǒuyuángōngdìngzhìfúzhuāng
Công ty chúng tôi quyết định đặt may trang phục cho tất cả nhân viên.
2
dìngzhìfúzhuāngxiànchéngfúzhuānggèngnéngtǐxiàngèrénpǐnwèi
Trang phục đặt may phản ánh gu cá nhân hơn là quần áo may sẵn.
3
wèilecānjiāzhècìhuódòngtèyìdìngzhìleyītàofúzhuāng
Để tham gia sự kiện lần này, anh ấy đã đặc biệt đặt may một bộ trang phục.