Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 便宜服装
便宜服装
piányí fúzhuāng
Quần áo rẻ tiền
Hán việt:
tiện nghi phục trang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 便宜服装
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
diàn
店
de
的
piányí
便
宜
fúzhuāng
服
装
zhìliàng
质
量
yě
也
hěn
很
hǎo
好
。
Quần áo giá rẻ ở cửa hàng này cũng có chất lượng tốt.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
mǎi
买
piányí
便
宜
fúzhuāng
服
装
,
kěyǐ
可
以
shěng
省
hěnduō
很
多
qián
钱
。
Tôi thích mua quần áo giá rẻ, có thể tiết kiệm rất nhiều tiền.
3
wǎngshàng
网
上
hěnduō
很
多
piányí
便
宜
fúzhuāng
服
装
,
gòuwù
购
物
fāngbiàn
方
便
yòu
又
shíhuì
实
惠
。
Trên mạng có rất nhiều quần áo giá rẻ, mua sắm tiện lợi và hợp lý.