便宜服装
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 便宜服装
Ví dụ
1
这家店的便宜服装质量也很好。
Quần áo giá rẻ ở cửa hàng này cũng có chất lượng tốt.
2
我喜欢买便宜服装,可以省很多钱。
Tôi thích mua quần áo giá rẻ, có thể tiết kiệm rất nhiều tiền.
3
网上很多便宜服装,购物方便又实惠。
Trên mạng có rất nhiều quần áo giá rẻ, mua sắm tiện lợi và hợp lý.