Chi tiết từ vựng

保暖服装 【bǎo nuǎn fú zhuāng】

heart
(Phân tích từ 保暖服装)
Nghĩa từ: Quần áo ấm
Hán việt: bảo huyên phục trang
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?