Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 羊皮大衣
羊皮大衣
yángpí dàyī
Áo khoác lông thú
Hán việt:
dương bì thái y
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 羊皮大衣
大
【dà】
to, lớn, rộng
皮
【pí】
Da
羊
【yáng】
con dê, tuổi dê (con giáp)
衣
【yī】
Quần áo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 羊皮大衣
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
jiàn
件
yángpí
羊
皮
dàyī
大
衣
hěn
很
shíshàng。
时
尚
。
Chiếc áo khoác da cừu này rất thời trang.
2
tā
她
zài
在
dōngtiān
冬
天
zǒngshì
总
是
chuān
穿
zhù
着
yángpí
羊
皮
dàyī。
大
衣
。
Cô ấy luôn mặc chiếc áo da cừu vào mùa đông.
3
yángpí
羊
皮
dàyī
大
衣
bǎonuǎn
保
暖
xiàoguǒ
效
果
fēicháng
非
常
hǎo。
好
。
Chiếc áo khoác da cừu giữ ấm rất tốt.
Từ đã xem
AI