Chi tiết từ vựng

旅行车队 【lǚ xíng chē duì】

heart
(Phân tích từ 旅行车队)
Nghĩa từ: Đoàn lữ hành
Hán việt: lữ hàng xa đội
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu