旅行车队
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 旅行车队
Ví dụ
1
旅行车队明早出发前往巴黎。
Đoàn xe du lịch sẽ khởi hành vào sáng mai đến Paris.
2
我们加入了一个旅行车队一起游遍了整个意大利。
Chúng tôi đã tham gia một đoàn xe du lịch và cùng nhau du lịch khắp Italy.
3
旅行车队提供一切必需品,确保了我们旅途的舒适。
Đoàn xe du lịch cung cấp mọi thứ cần thiết, đảm bảo chuyến đi của chúng tôi thoải mái.