Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 长途汽车
长途汽车
chángtú qìchē
Xe khách
Hán việt:
tràng đồ hất xa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 长途汽车
Ví dụ
1
wǒ
我
chéngzuò
乘
坐
chángtúqìchē
长途汽车
huíjiā
回
家
。
Tôi đi xe buýt đường dài để về nhà.
2
chángtúqìchēzhàn
长
途
汽
车
站
lí
离
zhèlǐ
这
里
hěnyuǎn
很
远
。
Bến xe buýt đường dài cách đây rất xa.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
cóng
从
zhèlǐ
这
里
zuìjìn
最
近
de
的
chángtúqìchēzhàn
长
途
汽
车
站
zěnme
怎
么
zǒuma
走
吗
?
Bạn biết làm thế nào để đi đến bến xe buýt đường dài gần nhất từ đây không?