高速列车
gāosù lièchē
Tàu cao tốc
Hán việt: cao tốc liệt xa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dìyīzuògāosùlièchēdeshíhòugǎndàofēichángjīdòng
Lần đầu tiên tôi ngồi tàu cao tốc, tôi cảm thấy rất phấn khích.
2
gāosùlièchēshǐde使lǚxíngbiàngèngjiākuàijiéfāngbiàn便
Tàu cao tốc làm cho việc du lịch trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn.
3
zhōngguódegāosùlièchēwǎngluòfēichángfādáliánjiēleguónèiduōchéngshì
Mạng lưới tàu cao tốc của Trung Quốc rất phát triển, nó kết nối nhiều thành phố trong nước.

Từ đã xem

AI