Chi tiết từ vựng

高速列车 【gāo sù liè chē】

heart
(Phân tích từ 高速列车)
Nghĩa từ: Tàu cao tốc
Hán việt: cao tốc liệt xa
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu