Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 有轨电车
有轨电车
yǒu guǐ diànchē
Xe điện
Hán việt:
dựu quỹ điện xa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 有轨电车
有
【yǒu】
Có
电
【diàn】
điện, điện lực
车
【chē】
xe, xe cộ
轨
【guǐ】
đường ray, quỹ đạo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 有轨电车
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
jīntiān
今
天
chéng
乘
yǒu
有
guǐdiànchē
轨
电
车
qù
去
shàngbān
上
班
。
Hôm nay tôi đi làm bằng xe điện có ray.
2
zhègè
这
个
chéngshì
城
市
de
的
yǒuguǐ
有
轨
diànchē
电
车
fēicháng
非
常
fāngbiàn
方
便
。
Xe điện có ray trong thành phố này rất tiện lợi.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
zuìjìn
最
近
de
的
yǒuguǐdiàn
有
轨
电
chēzhàn
车
站
zài
在
nǎ
哪
lǐ
里
ma
吗
?
Bạn có biết trạm xe điện có ray gần nhất ở đâu không?
Từ đã xem