有轨电车
yǒu guǐ diànchē
Xe điện
Hán việt: dựu quỹ điện xa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīntiānchéngyǒuguǐdiànchē有轨电车shàngbān
Hôm nay tôi đi làm bằng xe điện có ray.
2
zhègechéngshìdeyǒuguǐdiànchē有轨电车fēichángfāngbiàn便
Xe điện có ray trong thành phố này rất tiện lợi.
3
zhīdàozuìjìndeyǒuguǐdiànchē有轨电车zhànzàinǎlǐma
Bạn có biết trạm xe điện có ray gần nhất ở đâu không?