Chi tiết từ vựng

有轨电车 【yǒu guǐ diàn chē】

heart
(Phân tích từ 有轨电车)
Nghĩa từ: Xe điện
Hán việt: dựu quỹ điện xa
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?