小型货车
xiǎoxíng huòchē
Xe tải có kích thước nhỏ
Hán việt: tiểu hình hoá xa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎoxínghuòchē小型货车zàichéngshìfēichángfāngbiàn便
Xe tải nhỏ rất tiện lợi trong thành phố.
2
tāmenyòngyīliàngxiǎoxínghuòchē小型货车yùnsòngjiājù
Họ sử dụng một chiếc xe tải nhỏ để vận chuyển đồ nội thất.
3
shìchǎngshàngyǒugèzhǒnggèyàngdexiǎoxínghuòchē小型货车chūshòu
Thị trường có đa dạng xe tải nhỏ để bán.