Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 小型货车
小型货车
xiǎoxíng huòchē
Xe tải có kích thước nhỏ
Hán việt:
tiểu hình hoá xa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 小型货车
型
【xíng】
mô hình, kiểu loại
小
【xiǎo】
nhỏ, bé, ít
货
【huò】
hàng hóa, sản phẩm
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 小型货车
Luyện tập
Ví dụ
1
xiǎoxíng
小
型
huòchē
货
车
zài
在
chéngshì
城
市
lǐ
里
fēicháng
非
常
fāngbiàn
方
便
。
Xe tải nhỏ rất tiện lợi trong thành phố.
2
tāmen
他
们
yòng
用
yī
一
liàng
辆
xiǎoxíng
小
型
huòchē
货
车
yùnsòng
运
送
jiā
家
jù
具
。
Họ sử dụng một chiếc xe tải nhỏ để vận chuyển đồ nội thất.
3
shìchǎng
市
场
shàng
上
yǒu
有
gèzhǒnggèyàng
各
种
各
样
de
的
xiǎoxíng
小
型
huòchē
货
车
chūshòu
出
售
。
Thị trường có đa dạng xe tải nhỏ để bán.
Từ đã xem