公共交通
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
在这个城市,公共交通非常方便。
Ở thành phố này, phương tiện giao thông công cộng rất tiện lợi.
2
我每天都乘坐公共交通上班。
Mỗi ngày tôi đều đi làm bằng phương tiện giao thông công cộng.
3
许多人认为公共交通是减少城市拥堵和污染的一个好方法。
Nhiều người cho rằng giao thông công cộng là một cách tốt để giảm ùn tắc và ô nhiễm đô thị.