道路施工
dàolù shīgōng
Công trình sửa đường
Hán việt: đáo lạc di công
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīnwèidàolùshīgōngwǒmenbìxūràodàoérxíng
Vì đang có công trường đường bộ, chúng tôi phải đi đường vòng.
2
dàolùshīgōnglìngjiāotōngyōngdǔ
Công trường đường bộ khiến giao thông bị ùn tắc.
3
dàolùshīgōngjìhuàjiāngzàixiàgèyuèkāishǐ
Kế hoạch công trường đường bộ sẽ bắt đầu vào tháng tới.

Từ đã xem