Chi tiết từ vựng

道路施工 【dào lù shī gōng】

heart
(Phân tích từ 道路施工)
Nghĩa từ: Công trình sửa đường
Hán việt: đáo lạc di công
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你