超速罚款
chāosù fákuǎn
Phạt tốc độ
Hán việt: siêu tốc phạt khoản
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rúguǒkāichēchāosùkěnénghuìshōudàochāosùfákuǎn
Nếu bạn lái xe quá tốc độ, bạn có thể sẽ nhận được một tấm phạt vì đi quá nhanh.
2
shìtútiǎozhànzhèzhāngchāosùfákuǎn
Anh ấy cố gắng tranh chấp tấm phạt vì lài xe quá tốc độ.
3
chāosùfákuǎndejīnéqǔjuéyúchāosùdechéngdù
Số tiền phạt vì lái xe quá tốc độ phụ thuộc vào mức độ vượt quá tốc độ.

Từ đã xem