Chi tiết từ vựng

法棍面包 【duǎngùnmiànbāo】

heart
(Phân tích từ 法棍面包)
Nghĩa từ: Bánh mỳ baget
Hán việt: pháp côn diện bao
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?