农历新年
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 农历新年
Ví dụ
1
农历新年是中国最重要的传统节日之一。
Tết Nguyên Đán là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng nhất của Trung Quốc.
2
很多华人在农历新年会回家过年。
Nhiều người Hoa sẽ về nhà ăn Tết vào dịp Tết Nguyên Đán.
3
农历新年的时候,人们喜欢放鞭炮来庆祝。
Vào dịp Tết Nguyên Đán, mọi người thích đốt pháo để ăn mừng.