Chi tiết từ vựng

农历新年 【nóng lì xīn nián】

heart
(Phân tích từ 农历新年)
Nghĩa từ: Tết âm lịch – Tết Nguyên Đán
Hán việt: nông lịch tân niên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?