Chi tiết từ vựng
春节宴会 【chūn jié yàn huì】
(Phân tích từ 春节宴会)
Nghĩa từ: Mâm cỗ Tết
Hán việt: xuân tiết yến cối
Lượng từ:
个, 席
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về Tết
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
Bình luận
Ví dụ: