春节宴会
chūnjié yànhuì
Mâm cỗ Tết
Hán việt: xuân tiết yến cối
个, 席
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenzhǔnbèizàichūnjiéyànhuìshàngbiǎoyǎnwǔdào
Chúng tôi chuẩn bị biểu diễn múa tại bữa tiệc Tết.
2
chūnjiéyànhuìdecàidānhěnfēngfù
Thực đơn bữa tiệc Tết rất phong phú.
3
huìcānjiājīnniándechūnjiéyànhuì
Bạn có tham gia bữa tiệc Tết năm nay không?

Từ đã xem

AI