Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 春节宴会
春节宴会
chūnjié yànhuì
Mâm cỗ Tết
Hán việt:
xuân tiết yến cối
Lượng từ:
个, 席
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 春节宴会
会
【huì】
có thể, biết (kỹ năng, khả năng)
宴
【yàn】
yến tiệc, bữa tiệc
春
【chūn】
mùa xuân
节
【jié】
tiết, tiết học, bài học (lượng từ)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 春节宴会
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
zhǔnbèi
准
备
zài
在
chūnjié
春
节
yànhuì
宴
会
shàng
上
biǎoyǎn
表
演
wǔdào
舞
蹈
。
Chúng tôi chuẩn bị biểu diễn múa tại bữa tiệc Tết.
2
chūnjié
春
节
yànhuì
宴
会
de
的
càidān
菜
单
hěn
很
fēngfù
丰
富
。
Thực đơn bữa tiệc Tết rất phong phú.
3
nǐ
你
huì
会
cānjiā
参
加
jīnnián
今
年
de
的
chūnjié
春
节
yànhuì
宴
会
mǎ
吗
?
Bạn có tham gia bữa tiệc Tết năm nay không?
Từ đã xem
AI