穿着漂亮
chuānzhuó piàoliang
Diện quần áo đẹp
Hán việt: xuyên hồ phiêu lương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīntiānchuānzhe穿hěnpiàoliàng
Cô ấy mặc đẹp lắm hôm nay.
2
kànnàgèchuān穿zhepiàoliàngdenǚhái
Nhìn cô gái mặc đẹp kìa.
3
māmāzǒngshìchuān穿zhepiàoliàng
Mẹ tôi luôn mặc đẹp.

Từ đã xem

AI