Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 穿着漂亮
穿着漂亮
chuānzhuó piàoliang
Diện quần áo đẹp
Hán việt:
xuyên hồ phiêu lương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 穿着漂亮
亮
【liàng】
Sáng; rõ ràng
漂
【piāo】
Trôi nổi; tẩy trắng
着
【zhe】
mặc, đánh trúng, bị
穿
【chuān】
mặc, xỏ, đeo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 穿着漂亮
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
jīntiān
今
天
chuānzhe
穿
着
hěn
很
piàoliàng
漂
亮
。
Cô ấy mặc đẹp lắm hôm nay.
2
kàn
看
nàgè
那
个
chuān
穿
zhe
着
piàoliàng
漂
亮
de
的
nǚhái
女
孩
。
Nhìn cô gái mặc đẹp kìa.
3
wǒ
我
māmā
妈
妈
zǒngshì
总
是
chuān
穿
zhe
着
piàoliàng
漂
亮
。
Mẹ tôi luôn mặc đẹp.
Từ đã xem
AI