Chi tiết từ vựng

家庭团聚 【jiātíngtuánjù】

heart
(Phân tích từ 家庭团聚)
Nghĩa từ: Sum họp gia đình
Hán việt: cô thính đoàn tụ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?