Chi tiết từ vựng

春节庆典 【chūn jié qìng diǎn】

heart
(Phân tích từ 春节庆典)
Nghĩa từ: Lễ hội mùa xuân
Hán việt: xuân tiết khanh điển
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你