春季花市
chūnjì huāshì
Chợ hoa xuân
Hán việt: xuân quý hoa thị
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chūnjìhuāshìxīyǐnlechéngqiānshàngwàndeyóukè
Hội chợ hoa mùa xuân thu hút hàng nghìn khách du lịch.
2
měiniándechūnjìhuāshìdōuhuìzhǎnchūgèzhǒnghǎnjiàndehuāhuì
Hội chợ hoa mùa xuân hàng năm trưng bày đủ loại hoa hiếm có.
3
wǒmenyìqǐchūnjìhuāshìbanàlǐdehuāfēichángpiàoliàng
Chúng ta cùng nhau đi đến hội chợ hoa mùa xuân nhé, hoa ở đó rất đẹp.

Từ đã xem