国际学校
guójì xuéxiào
Trường quốc tế
Hán việt: quốc tế học giáo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàisuǒguójìxuéxiàogōngzuò
Tôi làm việc ở một trường học quốc tế.
2
zhèjiāguójìxuéxiàozhāoshōuláishìjiègèdìdexuéshēng
Trường học quốc tế này nhận học sinh từ khắp nơi trên thế giới.
3
guójìxuéxiàodejiàoyùshuǐpíngtōngchánghěngāo
Mức độ giáo dục của các trường học quốc tế thường rất cao.

Từ đã xem