Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 国际学校
国际学校
guójì xuéxiào
Trường quốc tế
Hán việt:
quốc tế học giáo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 国际学校
国
【guó】
đất nước, quốc gia
学
【xué】
học, học tập
校
【xiào】
Trường học; hiệu đính
际
【jì】
biên giới, dịp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 国际学校
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
yī
一
suǒ
所
guójì
国
际
xuéxiào
学
校
gōngzuò
工
作
。
Tôi làm việc ở một trường học quốc tế.
2
zhè
这
jiā
家
guójì
国
际
xuéxiào
学
校
zhāoshōu
招
收
lái
来
zì
自
shìjiè
世
界
gèdì
各
地
de
的
xuéshēng
学
生
。
Trường học quốc tế này nhận học sinh từ khắp nơi trên thế giới.
3
guójì
国
际
xuéxiào
学
校
de
的
jiàoyù
教
育
shuǐpíng
水
平
tōngcháng
通
常
hěn
很
gāo
高
。
Mức độ giáo dục của các trường học quốc tế thường rất cao.
Từ đã xem