私立学校
sīlì xuéxiào
Trường tư
Hán việt: tư lập học giáo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bǐはsīlìxuéxiàoにtōngっている。
Anh ấy đang học tại một trường tư thục.
2
sīlìxuéxiàoのxuéfèiはとてもgāoい。
Học phí của trường tư thục rất cao.

Từ đã xem

AI