私立学校
sīlì xuéxiào
Trường tư
Hán việt: tư lập học giáo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bǐはsīlìxuéxiàoにtōngっている
Anh ấy đang học tại một trường tư thục.
2
sīlìxuéxiàoのxuéfèiはとてもgāoい
Học phí của trường tư thục rất cao.
3
duōくのqīnがそのzhìのgāoいjiàoyùのためにsīlìxuéxiàoをxuǎnびます
Nhiều phụ huynh chọn trường tư thục bởi chất lượng giáo dục cao.

Từ đã xem