Chi tiết từ vựng

公立学校 【gōng lì xué xiào】

heart
(Phân tích từ 公立学校)
Nghĩa từ: Trường công
Hán việt: công lập học giáo
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu