公立学校
gōnglì xuéxiào
Trường công
Hán việt: công lập học giáo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
sīはgōnglìxuéxiàotōngっています
Tôi đang học tại một trường học công lập.
2
このdìyùにはgōnglìxuéxiàoxiàoあります
Có 3 trường học công lập ở khu vực này.
3
gōnglìxuéxiàosīlìxuéxiàoどちらがliángいとsīいますか
Bạn nghĩ trường công lập hay trường tư thục tốt hơn?

Từ đã xem