Chi tiết từ vựng
助理裁判 【zhù lǐ cái pàn】
(Phân tích từ 助理裁判)
Nghĩa từ: Trợ lý trọng tài
Hán việt: trợ lí tài phán
Lượng từ:
个, 位, 名
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về bóng đá
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
Bình luận