Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 掷界外球
掷界外球
zhí jièwài qiú
Ném bóng
Hán việt:
trịch giới ngoại cầu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 掷界外球
外
【wài】
bên ngoài, ngoại
掷
【zhì】
ném, phóng
球
【qiú】
bóng, quả bóng
界
【jiè】
biên giới, lĩnh vực
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 掷界外球
Luyện tập
Ví dụ
1
tóushǒu
投
手
bù
不
xiǎoxīn
小
心
zhí
掷
le
了
jièwàiqiú
界
外
球
。
Người ném bóng vô tình ném ra ngoài sân.
2
zhí
掷
jièwàiqiú
界
外
球
shì
是
yì
一
zhòng
种
wéiguī
违
规
xíngwéi
行
为
。
Ném bóng ra ngoài sân là một hành vi vi phạm.
3
cáipànyuán
裁
判
员
xuānbù
宣
布
nà
那
shì
是
yì
一
gè
个
zhí
掷
jièwàiqiú
界
外
球
。
Trọng tài tuyên bố đó là một lần ném bóng ra ngoài sân.
Từ đã xem
AI