Chi tiết từ vựng

掷界外球 【zhí jièwài qiú】

heart
(Phân tích từ 掷界外球)
Nghĩa từ: Ném bóng
Hán việt: trịch giới ngoại cầu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

tóushǒu
投手
xiǎoxīn
小心
zhì
le
jièwàiqiú
界外球。
The pitcher accidentally threw the ball out of bounds.
Người ném bóng vô tình ném ra ngoài sân.
zhì
jièwàiqiú
界外球
shì
yīzhǒng
一种
wéiguīxíngwéi
违规行为。
Throwing the ball out of bounds is a violation.
Ném bóng ra ngoài sân là một hành vi vi phạm.
cáipànyuán
裁判员
xuānbù
宣布
shì
yígè
一个
zhì
jièwàiqiú
界外球。
The referee declared it to be a ball thrown out of bounds.
Trọng tài tuyên bố đó là một lần ném bóng ra ngoài sân.
Bình luận