主场比赛
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
我们队的主场比赛总是吸引很多观众。
Các trận đấu sân nhà của đội chúng tôi luôn thu hút nhiều khán giả.
2
主场比赛给了我们更大的优势。
Các trận đấu trên sân nhà mang lại cho chúng tôi lợi thế lớn hơn.
3
他们在最后一场主场比赛中赢得了胜利。
Họ đã giành chiến thắng trong trận đấu sân nhà cuối cùng của mình.