Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 主场优势
主场优势
zhǔchǎng yōushì
Lợi thế sân nhà
Hán việt:
chúa tràng ưu thế
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 主场优势
Ví dụ
1
zài
在
zhècì
这
次
bǐsài
比
赛
zhōng
中
,
zhǔduì
主
队
píngjièzhe
凭
借
着
zhǔchǎngyōushì
主场优势
yíngde
赢
得
le
了
bǐsài
比
赛
。
Trong trận đấu này, đội chủ nhà đã thắng nhờ lợi thế sân nhà.
2
hěnduō
很
多
qiúduì
球
队
dōu
都
xīwàng
希
望
nénggòu
能
够
lìyòng
利
用
zhǔchǎngyōushì
主场优势
lái
来
tígāo
提
高
tāmen
他
们
de
的
shènglì
胜
利
jīhuì
机
会
。
Nhiều đội bóng mong muốn tận dụng lợi thế sân nhà để tăng cơ hội chiến thắng của họ.
3
jǐnguǎn
尽
管
yǒu
有
zhǔchǎngyōushì
主场优势
dàn
但
qiúduì
球
队
háishì
还
是
xūyào
需
要
nǔlì
努
力
cáinéng
才
能
yíngde
赢
得
bǐsài
比
赛
。
Mặc dù có lợi thế sân nhà, nhưng đội bóng vẫn cần phải cố gắng để giành chiến thắng.