主场优势
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 主场优势
Ví dụ
1
在这次比赛中,主队凭借着主场优势赢得了比赛。
Trong trận đấu này, đội chủ nhà đã thắng nhờ lợi thế sân nhà.
2
很多球队都希望能够利用主场优势来提高他们的胜利机会。
Nhiều đội bóng mong muốn tận dụng lợi thế sân nhà để tăng cơ hội chiến thắng của họ.
3
尽管有主场优势,但球队还是需要努力才能赢得比赛。
Mặc dù có lợi thế sân nhà, nhưng đội bóng vẫn cần phải cố gắng để giành chiến thắng.