Chi tiết từ vựng

帽子戏法 【màozǐ xìfǎ】

heart
(Phân tích từ 帽子戏法)
Nghĩa từ: 3 bàn thắng trong một trận đấu
Hán việt: mạo tí hi pháp
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zài
zúqiúbǐsài
足球比赛
zhōng
shàngyǎn
上演
le
màozixìfǎ
帽子戏法
He performed a hat-trick in the football match.
Anh ấy đã thực hiện một cú hat-trick trong trận đấu bóng đá.
huòdé
获得
màozixìfǎ
帽子戏法
de
gǎnjué
感觉
zhēnhǎo
真好。
It feels great to achieve a hat-trick.
Cảm giác được thực hiện một cú hat-trick thật tuyệt.
zài
de
zhíyèshēngyá
职业生涯
zhōng
中,
yǐjīng
已经
sìcì
四次
shàngyǎn
上演
màozixìfǎ
帽子戏法
In his career, he has performed a hat-trick four times.
Trong sự nghiệp của mình, anh ấy đã thực hiện cú hat-trick tới bốn lần.
Bình luận