帽子戏法
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 帽子戏法
Ví dụ
1
他在足球比赛中上演了帽子戏法。
Anh ấy đã thực hiện một cú hat-trick trong trận đấu bóng đá.
2
获得帽子戏法的感觉真好。
Cảm giác được thực hiện một cú hat-trick thật tuyệt.
3
在他的职业生涯中,他已经四次上演帽子戏法。
Trong sự nghiệp của mình, anh ấy đã thực hiện cú hat-trick tới bốn lần.