鸡肉炖面
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 鸡肉炖面
Ví dụ
1
今天晚上,我打算做鸡肉炖面给全家吃。
Tối nay, tôi định nấu mỳ hầm thịt gà cho cả nhà ăn.
2
你有没有尝试过在鸡肉炖面里加一点姜呢?
Bạn đã từng thử cho một chút gừng vào mỳ hầm thịt gà chưa?
3
我最喜欢的冬日暖心食物就是鸡肉炖面。
Món ăn ấm lòng vào mùa đông mà tôi thích nhất là mỳ hầm thịt gà.