Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 酸甜排骨
酸甜排骨
suān tián páigǔ
Sườn xào chua ngọt
Hán việt:
toan điềm bài cốt
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 酸甜排骨
排
【pái】
hàng, dãy
甜
【tián】
Ngọt
酸
【suān】
Chua, ôi thiu
骨
【gǔ】
Xương
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 酸甜排骨
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
zuówǎn
昨
晚
zuò
做
le
了
suāntiánpáigǔ
酸甜排骨
wèidào
味
道
hěn
很
hǎo
好
。
Tôi đã làm món sườn xào chua ngọt tối qua, mùi vị rất tốt.
2
suāntián
酸
甜
páigǔ
排
骨
shì
是
wǒ
我
de
的
zuì
最
ài
爱
。
Sườn xào chua ngọt là món ưa thích của tôi.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
zěn
怎
me
么
zuò
做
suāntián
酸
甜
páigǔ
排
骨
ma
吗
?
Bạn biết cách làm sườn xào chua ngọt không?
Từ đã xem