酸甜排骨
suān tián páigǔ
Sườn xào chua ngọt
Hán việt: toan điềm bài cốt
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuówǎnzuòlesuāntiánpáigǔ酸甜排骨wèidàohěnhǎo
Tôi đã làm món sườn xào chua ngọt tối qua, mùi vị rất tốt.
2
suāntiánpáigǔshìdezuìài
Sườn xào chua ngọt là món ưa thích của tôi.
3
zhīdàozěnmezuòsuāntiánpáigǔma
Bạn biết cách làm sườn xào chua ngọt không?

Từ đã xem