Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 越南煎饼
越南煎饼
yuènán jiānbing
Bánh cuốn
Hán việt:
hoạt na tiên bính
Lượng từ:
张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 越南煎饼
南
【nán】
phương nam, hướng nam
煎
【jiān】
Chiên, rán
越
【yuè】
vượt qua, hơn
饼
【bǐng】
Bánh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 越南煎饼
Ví dụ
1
yuènán
越
南
jiānbǐng
煎
饼
shì
是
yuènán
越
南
de
的
chuántǒng
传
统
měishí
美
食
。
Bánh xèo là món ăn truyền thống của Việt Nam.
2
nǐ
你
chángshì
尝
试
guò
过
yuènán
越
南
jiānbǐng
煎
饼
ma
吗
?
Bạn đã thử bánh xèo chưa?
3
zuò
做
yuènán
越
南
jiānbǐng
煎
饼
xūyào
需
要
yòngdào
用
到
mǐfěn
米
粉
hé
和
huángdòu
黄
豆
。
Làm bánh xèo cần có bột gạo và đậu nành.