意大利面酱
yìdàlì miàn jiàng
Nước sốt cà chua cho mì Ý
Hán việt: y thái lợi diện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuìxǐhuāndeshìxīhóngshì西wèideyìdàlìmiànjiàng意大利面酱
Tôi thích nhất là sốt mì Ý vị cà chua.
2
yìdàlìmiànjiànglǐjiādiǎnērlàjiāohuìgènghǎochī
Thêm một chút ớt vào sốt mì Ý sẽ ngon hơn.
3
zhèyìdàlìmiànjiàngshìzìzhìdehěnjiànkāng
Sốt mì Ý này được làm tự chế, rất lành mạnh.

Từ đã xem

AI