音乐会乐队
yīnyuè huì yuèduì
Ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
Hán việt: âm lạc cối lạc đội
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègeyīnyuèhuìyuèduìshìyóushìjiègèdìdeyīnyuèjiāzǔchéngde
Ban nhạc này được tạo thành từ các nhạc sĩ đến từ khắp nơi trên thế giới.
2
tīngshuōyīnyuèhuìyuèduìdeyǎnchūfēichángjīngcǎi
Nghe nói buổi biểu diễn của ban nhạc rất tuyệt vời.
3
wǒmendexuéxiàoyīnyuèhuìyuèduìzàibǐsàizhōnghuòdéledìyīmíng
Ban nhạc của trường chúng tôi đã giành được giải nhất trong cuộc thi.